中文 Trung Quốc
  • 港鐵 繁體中文 tranditional chinese港鐵
  • 港铁 简体中文 tranditional chinese港铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Hong Kong) Ga tàu điện ngầm (khối lượng vận chuyển quá cảnh đường sắt)
港鐵 港铁 phát âm tiếng Việt:
  • [Gang3 tie3]

Giải thích tiếng Anh
  • (Hong Kong) MTR (Mass Transit Railway)