中文 Trung Quốc
港灣
港湾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảng tự nhiên
Vịnh phục vụ như là cảng
港灣 港湾 phát âm tiếng Việt:
[gang3 wan1]
Giải thích tiếng Anh
natural harbor
bay serving as harbor
港珠澳 港珠澳
港珠澳大橋 港珠澳大桥
港股 港股
港英政府 港英政府
港鐵 港铁
港閘 港闸