中文 Trung Quốc
港臺
港台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hong Kong và Đài Loan
港臺 港台 phát âm tiếng Việt:
[Gang3 Tai2]
Giải thích tiếng Anh
Hong Kong and Taiwan
港英政府 港英政府
港鐵 港铁
港閘 港闸
港龍 港龙
港龍航空 港龙航空
渰 渰