中文 Trung Quốc
港澳地區
港澳地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khu vực Hong Kong và Macao
港澳地區 港澳地区 phát âm tiếng Việt:
[Gang3 Ao4 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Hong Kong and Macao area
港澳臺 港澳台
港灣 港湾
港珠澳 港珠澳
港股 港股
港臺 港台
港英政府 港英政府