中文 Trung Quốc- 測試
- 测试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kiểm tra (máy móc vv)
- để kiểm tra (sinh viên)
- kiểm tra
- bài kiểm tra
- kỳ thi
- Phiên bản beta (phần mềm)
測試 测试 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to test (machinery etc)
- to test (students)
- test
- quiz
- exam
- beta (software)