中文 Trung Quốc
  • 測試 繁體中文 tranditional chinese測試
  • 测试 简体中文 tranditional chinese测试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra (máy móc vv)
  • để kiểm tra (sinh viên)
  • kiểm tra
  • bài kiểm tra
  • kỳ thi
  • Phiên bản beta (phần mềm)
測試 测试 phát âm tiếng Việt:
  • [ce4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to test (machinery etc)
  • to test (students)
  • test
  • quiz
  • exam
  • beta (software)