中文 Trung Quốc
測試器
测试器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử nghiệm thiết bị
thiết bị giám sát
kiểm tra
đồng hồ
測試器 测试器 phát âm tiếng Việt:
[ce4 shi4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
testing apparatus
monitoring device
checker
meter
測謊儀 测谎仪
測謊器 测谎器
測距儀 测距仪
測量工具 测量工具
測量船 测量船
測錘 测锤