中文 Trung Quốc
測量
测量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảo sát
để đo lường
để đánh giá
để xác định
測量 测量 phát âm tiếng Việt:
[ce4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
survey
to measure
to gauge
to determine
測量工具 测量工具
測量船 测量船
測錘 测锤
渭 渭
渭南 渭南
渭南地區 渭南地区