中文 Trung Quốc
  • 測量工具 繁體中文 tranditional chinese測量工具
  • 测量工具 简体中文 tranditional chinese测量工具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khổ
  • dụng cụ đo lường
測量工具 测量工具 phát âm tiếng Việt:
  • [ce4 liang2 gong1 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • gauge
  • measuring tool