中文 Trung Quốc
深究
深究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một cuộc điều tra sâu
深究 深究 phát âm tiếng Việt:
[shen1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
to perform an in-depth investigation
深空 深空
深紅色 深红色
深綠 深绿
深耕 深耕
深耕細作 深耕细作
深色 深色