中文 Trung Quốc
  • 深耕細作 繁體中文 tranditional chinese深耕細作
  • 深耕细作 简体中文 tranditional chinese深耕细作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sâu cày và cẩn thận trồng trọt
深耕細作 深耕细作 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 geng1 xi4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • deep plowing and careful cultivation