中文 Trung Quốc
深耕細作
深耕细作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu cày và cẩn thận trồng trọt
深耕細作 深耕细作 phát âm tiếng Việt:
[shen1 geng1 xi4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
deep plowing and careful cultivation
深色 深色
深藍 深蓝
深藍 深蓝
深處 深处
深談 深谈
深謀 深谋