中文 Trung Quốc
  • 深耕 繁體中文 tranditional chinese深耕
  • 深耕 简体中文 tranditional chinese深耕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sâu cày
  • triệt để thâm nhập
  • phát triển toàn diện (của một phân khúc thị trường vv)
深耕 深耕 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 geng1]

Giải thích tiếng Anh
  • deep plowing
  • thorough penetration
  • thorough development (of a market segment etc)