中文 Trung Quốc
深紅色
深红色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỏ tươi
深紅色 深红色 phát âm tiếng Việt:
[shen1 hong2 se4]
Giải thích tiếng Anh
scarlet
深綠 深绿
深縣 深县
深耕 深耕
深色 深色
深藍 深蓝
深藍 深蓝