中文 Trung Quốc
深惡痛絕
深恶痛绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến detest cay đắng (thành ngữ)
hận thù không đội trời chung
để abhor
Anathema
深惡痛絕 深恶痛绝 phát âm tiếng Việt:
[shen1 wu4 tong4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to detest bitterly (idiom)
implacable hatred
to abhor
anathema
深愛 深爱
深感 深感
深成岩 深成岩
深摯 深挚
深明大義 深明大义
深更半夜 深更半夜