中文 Trung Quốc
深情
深情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình cảm sâu sắc
cảm giác sâu
tình yêu sâu sắc
深情 深情 phát âm tiếng Việt:
[shen1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
deep emotion
deep feeling
deep love
深情厚意 深情厚意
深情厚誼 深情厚谊
深情款款 深情款款
深愛 深爱
深感 深感
深成岩 深成岩