中文 Trung Quốc
淰
淰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước bình tĩnh
淰 淰 phát âm tiếng Việt:
[nian3]
Giải thích tiếng Anh
calm water
深 深
深不可測 深不可测
深井 深井
深信不疑 深信不疑
深入 深入
深入人心 深入人心