中文 Trung Quốc
深井
深井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sham Tseng (khu vực Hong Kong)
深井 深井 phát âm tiếng Việt:
[Shen1 Jing3]
Giải thích tiếng Anh
Sham Tseng (area in Hong Kong)
深信 深信
深信不疑 深信不疑
深入 深入
深入淺出 深入浅出
深入顯出 深入显出
深切 深切