中文 Trung Quốc- 深信不疑
- 深信不疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tin vững chắc mà không có bất kỳ nghi ngờ (thành ngữ)
- Tuyệt đối chắc chắn về sth
深信不疑 深信不疑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to believe firmly without any doubt (idiom)
- absolute certainty about sth