中文 Trung Quốc
  • 深信不疑 繁體中文 tranditional chinese深信不疑
  • 深信不疑 简体中文 tranditional chinese深信不疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tin vững chắc mà không có bất kỳ nghi ngờ (thành ngữ)
  • Tuyệt đối chắc chắn về sth
深信不疑 深信不疑 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 xin4 bu4 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to believe firmly without any doubt (idiom)
  • absolute certainty about sth