中文 Trung Quốc
深
深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng
sâu
muộn
sâu sắc
tối (màu sắc, nước vv)
深 深 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
close
deep
late
profound
dark (of color, water etc)
深不可測 深不可测
深井 深井
深信 深信
深入 深入
深入人心 深入人心
深入淺出 深入浅出