中文 Trung Quốc
  • 淡泊寡味 繁體中文 tranditional chinese淡泊寡味
  • 淡泊寡味 简体中文 tranditional chinese淡泊寡味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • insipid và tasteless (thành ngữ)
淡泊寡味 淡泊寡味 phát âm tiếng Việt:
  • [dan4 bo2 gua3 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • insipid and tasteless (idiom)