中文 Trung Quốc
淡然
淡然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh và bình tĩnh
vô tư
淡然 淡然 phát âm tiếng Việt:
[dan4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
tranquil and calm
indifferent
淡眉柳鶯 淡眉柳莺
淡紫鳾 淡紫䴓
淡綠鶪鶥 淡绿䴗鹛
淡色崖沙燕 淡色崖沙燕
淡薄 淡薄
淡藍色 淡蓝色