中文 Trung Quốc
淡泊明志
淡泊明志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống một cuộc sống đơn giản như là một trong những lý tưởng (thành ngữ)
淡泊明志 淡泊明志 phát âm tiếng Việt:
[dan4 bo2 ming2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
living a simple life as one's ideal (idiom)
淡淡 淡淡
淡漠 淡漠
淡灰眉岩鵐 淡灰眉岩鹀
淡眉柳鶯 淡眉柳莺
淡紫鳾 淡紫䴓
淡綠鶪鶥 淡绿䴗鹛