中文 Trung Quốc
淡漠
淡漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến thờ ơ hơn
vô tư
không thương xót
淡漠 淡漠 phát âm tiếng Việt:
[dan4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
apathetic
indifferent
unsympathetic
淡灰眉岩鵐 淡灰眉岩鹀
淡然 淡然
淡眉柳鶯 淡眉柳莺
淡綠鶪鶥 淡绿䴗鹛
淡腳樹鶯 淡脚树莺
淡色崖沙燕 淡色崖沙燕