中文 Trung Quốc
淡水湖
淡水湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ nước ngọt
淡水湖 淡水湖 phát âm tiếng Việt:
[dan4 shui3 hu2]
Giải thích tiếng Anh
fresh water lake
淡水鎮 淡水镇
淡水魚 淡水鱼
淡泊 淡泊
淡泊寡味 淡泊寡味
淡泊明志 淡泊明志
淡淡 淡淡