中文 Trung Quốc
淡水魚
淡水鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước ngọt cá
淡水魚 淡水鱼 phát âm tiếng Việt:
[dan4 shui3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
fresh-water fish
淡泊 淡泊
淡泊名利 淡泊名利
淡泊寡味 淡泊寡味
淡淡 淡淡
淡漠 淡漠
淡灰眉岩鵐 淡灰眉岩鹀