中文 Trung Quốc
淑靜
淑静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng
đấu thầu
淑靜 淑静 phát âm tiếng Việt:
[shu1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
gentle
tender
淒 凄
淒切 凄切
淒厲 凄厉
淒惋 凄惋
淒惶 凄惶
淒暗 凄暗