中文 Trung Quốc
淋濕
淋湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được ngâm
淋濕 淋湿 phát âm tiếng Việt:
[lin2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to get soaked
淋球菌 淋球菌
淋病 淋病
淋雨 淋雨
淌下 淌下
淌口水 淌口水
淌淚 淌泪