中文 Trung Quốc
淋球菌
淋球菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gonococcus
Neisseria gonorrhoeae, mầm bệnh gây ra bệnh lậu
淋球菌 淋球菌 phát âm tiếng Việt:
[lin4 qiu2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
gonococcus
Neisseria gonorrhoeae, the pathogen causing gonorrhea
淋病 淋病
淋雨 淋雨
淌 淌
淌口水 淌口水
淌淚 淌泪
淌眼淚 淌眼泪