中文 Trung Quốc
淅
淅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) âm thanh của mưa, mưa đá vv
淅 淅 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) sound of rain, sleet etc
淅川 淅川
淅川縣 淅川县
淅瀝 淅沥
淆亂 淆乱
淆雜 淆杂
淇 淇