中文 Trung Quốc
淆雜
淆杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trộn lên
để muddle
淆雜 淆杂 phát âm tiếng Việt:
[xiao2 za2]
Giải thích tiếng Anh
to mix up
to muddle
淇 淇
淇淋 淇淋
淇濱 淇滨
淇縣 淇县
淊 淊
淋 淋