中文 Trung Quốc
淇
淇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
淇 淇 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
淇淋 淇淋
淇濱 淇滨
淇濱區 淇滨区
淊 淊
淋 淋
淋 淋