中文 Trung Quốc
淅瀝
淅沥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) với nước mưa
淅瀝 淅沥 phát âm tiếng Việt:
[xi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) patter of rain
淆 淆
淆亂 淆乱
淆雜 淆杂
淇淋 淇淋
淇濱 淇滨
淇濱區 淇滨区