中文 Trung Quốc
液胞
液胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bào
液胞 液胞 phát âm tiếng Việt:
[ye4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
vacuole
液面 液面
液體 液体
涴 涴
涵意 涵意
涵攝 涵摄
涵江 涵江