中文 Trung Quốc
液面
液面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bề mặt (của một cơ thể của chất lỏng)
液面 液面 phát âm tiếng Việt:
[ye4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
surface (of a body of liquid)
液體 液体
涴 涴
涵 涵
涵攝 涵摄
涵江 涵江
涵江區 涵江区