中文 Trung Quốc
涵攝
涵摄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hóa
để thêm vào
涵攝 涵摄 phát âm tiếng Việt:
[han2 she4]
Giải thích tiếng Anh
to assimilate
to subsume
涵江 涵江
涵江區 涵江区
涵洞 涵洞
涵管 涵管
涵義 涵义
涵蓄 涵蓄