中文 Trung Quốc
涴
涴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đất
涴 涴 phát âm tiếng Việt:
[wo4]
Giải thích tiếng Anh
to soil
涵 涵
涵意 涵意
涵攝 涵摄
涵江區 涵江区
涵洞 涵洞
涵淡 涵淡