中文 Trung Quốc
  • 沼狸 繁體中文 tranditional chinese沼狸
  • 沼狸 简体中文 tranditional chinese沼狸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Meerkat
  • Xem 狐獴 [hu2 meng3]
沼狸 沼狸 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao3 li2]

Giải thích tiếng Anh
  • meerkat
  • see 狐獴[hu2 meng3]