中文 Trung Quốc
  • 治喪從儉 繁體中文 tranditional chinese治喪從儉
  • 治丧从俭 简体中文 tranditional chinese治丧从俭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được frugal tham dự để tang lễ nghi thức (thành ngữ)
治喪從儉 治丧从俭 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 sang4 cong2 jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be frugal in attending to funeral rites (idiom)