中文 Trung Quốc
  • 治國理政 繁體中文 tranditional chinese治國理政
  • 治国理政 简体中文 tranditional chinese治国理政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quản lý nhà nước giao
  • để cai trị đất nước
治國理政 治国理政 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 guo2 li3 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to manage state affairs
  • to govern the country