中文 Trung Quốc
浪跡江湖
浪迹江湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang xa và rộng
trôi dạt với gió
浪跡江湖 浪迹江湖 phát âm tiếng Việt:
[lang4 ji4 jiang1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
to roam far and wide
to drift with the wind
浪頭 浪头
浬 浬
浭 浭
浮上 浮上
浮世 浮世
浮世繪 浮世绘