中文 Trung Quốc
浬
浬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hải lý
浬 浬 phát âm tiếng Việt:
[li3]
Giải thích tiếng Anh
nautical mile
浭 浭
浮 浮
浮上 浮上
浮世繪 浮世绘
浮冰 浮冰
浮冰群 浮冰群