中文 Trung Quốc
  • 浮世 繁體中文 tranditional chinese浮世
  • 浮世 简体中文 tranditional chinese浮世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Phật giáo) "Thế giới nổi", thế giới của cuộc sống
浮世 浮世 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Buddhism) "The Floating World", the world of the living