中文 Trung Quốc
浭
浭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một con sông ở Hebei
浭 浭 phát âm tiếng Việt:
[Geng1]
Giải thích tiếng Anh
name of a river in Hebei
浮 浮
浮上 浮上
浮世 浮世
浮冰 浮冰
浮冰群 浮冰群
浮出 浮出