中文 Trung Quốc- 油然而生
- 油然而生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phát sinh không tự nguyện (thành ngữ); tự phát
- vào mùa xuân unbidden (của cảm xúc)
油然而生 油然而生 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- arising involuntarily (idiom); spontaneous
- to spring up unbidden (of emotion)