中文 Trung Quốc
油燈
油灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn dầu
油燈 油灯 phát âm tiếng Việt:
[you2 deng1]
Giải thích tiếng Anh
oil lamp
油猾 油猾
油田 油田
油畫 油画
油砂 油砂
油箱 油箱
油罐車 油罐车