中文 Trung Quốc
油猾
油猾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sly
slick
油猾 油猾 phát âm tiếng Việt:
[you2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
sly
slick
油田 油田
油畫 油画
油症 油症
油箱 油箱
油罐車 油罐车
油耗 油耗