中文 Trung Quốc
油砂
油砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dầu cát (khai thác mỏ)
油砂 油砂 phát âm tiếng Việt:
[you2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
oil sand (mining)
油箱 油箱
油罐車 油罐车
油耗 油耗
油腔滑調 油腔滑调
油膏 油膏
油膩 油腻