中文 Trung Quốc
油氣田
油气田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục và gasfields
油氣田 油气田 phát âm tiếng Việt:
[you2 qi4 tian2]
Giải thích tiếng Anh
oilfields and gasfields
油水 油水
油污 油污
油汪汪 油汪汪
油泵 油泵
油滑 油滑
油漆 油漆