中文 Trung Quốc
油泵
油泵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy bơm dầu
油泵 油泵 phát âm tiếng Việt:
[you2 beng4]
Giải thích tiếng Anh
oil pump
油滑 油滑
油漆 油漆
油潑扯麵 油泼扯面
油炸 油炸
油炸圈餅 油炸圈饼
油然而生 油然而生