中文 Trung Quốc
油水
油水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu mỡ
lợi nhuận
nhuốm lợi nhuận
油水 油水 phát âm tiếng Việt:
[you2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
grease
profit
ill-gotten gains
油污 油污
油汪汪 油汪汪
油油 油油
油滑 油滑
油漆 油漆
油潑扯麵 油泼扯面