中文 Trung Quốc
油汪汪
油汪汪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dripping với dầu
油汪汪 油汪汪 phát âm tiếng Việt:
[you2 wang1 wang1]
Giải thích tiếng Anh
dripping with oil
油油 油油
油泵 油泵
油滑 油滑
油潑扯麵 油泼扯面
油灰刀 油灰刀
油炸 油炸